Sản Phẩm : XE TẢI KT ISUZU 1,99 TẤN
XE TẢI KT ISUZU 1,99 TẤN
THÔNG TIN CHI TIẾT
KÍCH THƯỚC
|
||
Chiều dài tổng thể (mm)
|
6.145
|
|
Chiều rộng tổng thể (mm)
|
1.910
|
|
Chiều cao tổng thể (mm)
|
2.820 | |
Chiều dài cơ sở (mm) |
6.145
|
|
Khoảng sáng gầm xe (mm)
|
205
|
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)
|
6.86
|
|
ĐỘNG CƠ
|
||
Nhà sản xuất
|
JAC – công nghệ ISUZU
|
|
Loại
|
4 thì làm mát bằng nước, tăng áp
|
|
Số xy-lanh
|
4 xy lanh thẳng hàng
|
|
Dung tích xy-lanh (cm3)
|
2.771
|
|
Công suất cực đại (Kw/rpm)
|
68/3600
|
|
Dung tích thùng nhiên liệu (lít)
|
100
|
|
Động cơ đạt chuẩn khí thải
|
EURO II
|
|
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
|
||
Loại
|
5 số tiến, 1 số lùi
|
|
KHUNG XE
|
||
Giảm chấn trước
|
Nhíp lá
|
|
Giảm chấn sau
|
Nhíp lá
|
|
Kiểu loại cabin
|
Khung thép hàn
|
|
Phanh đỗ
|
Cơ khí tác động lên trục thứ cấp hộp số
|
|
Phanh chính
|
Thủy lực, trợ lực chân không
|
|
LỐP XE
|
||
Cỡ lốp
|
7.00 - 16
|
|
THÙNG XE - TRỌNG TẢI THIẾT KẾ
|
Kích thước lòng thùng
|
Tự trọng / Tải trọng / Tổng trọng
|
Thùng lửng (mm)
|
4.230 x 1.810 x 400
|
2.450 tấn/1.99 tấn/ 4.635 tấn
|
Thùng bạt từ thùng lửng (mm)
|
4.210 x 1.800
|
2.730 tấn/1.99 tấn/ 4.915 tấn
|
Thùng bạt từ sát-xi (mm)
|
4.320 x 1.760 x 750/1.770
|
2.730 tấn/1.99 tấn/ 4.915 tấn
|
Thùng kín (mm)
|
4.320 x 1.770 x 1.840
|
2.830 tấn/1.95 tấn/ 4.975 tấn
|
ĐẶC TÍNH KHÁC
|
||
Thời Gian Bảo Hành
|
5 năm hoặc 150.000 Km
|