Sản Phẩm : XE TẢI JAC 1,49 TẤN
XE TẢI JAC 1,49 TẤN
THÔNG TIN CHI TIẾT
KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ | ||
Chiều dài tổng thể (mm) | 5.530 | |
Chiều rộng tổng thể (mm) | 1.900 | |
Chiều cao tổng thể (mm) | 2.800 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.800 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 6,27 | |
ĐỘNG CƠ | ||
Nhà sản xuất | JAC – công nghệ ISUZU | |
Loại | 4 thì làm mát bằng nước, tăng áp | |
Số xy-lanh | 4 xy lanh thẳng hàng | |
Dung tích xy-lanh (cm3) | 2.771 | |
Công suất cực đại (Kw/rpm) | 68/3600 | |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 100 | |
Động cơ đạt chuẩn khí thải | EURO II | |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
Loại | 5 số tiến, 1 số lùi | |
KHUNG XE | ||
Giảm chấn trước | Nhíp lá | |
Giảm chấn sau | Nhíp lá | |
Kiểu loại cabin | Khung thép hàn | |
Phanh đỗ | Cơ khí tác động lên trục thứ cấp hộp số | |
Phanh chính | Thủy lực, trợ lực chân không | |
LỐP XE | ||
Cỡ lốp | 7.00 – 16 | |
THÙNG XE – TRỌNG TẢI THIẾT KẾ | Kích thước lòng thùng | Tự trọng / Tải trọng / Tổng trọng |
Thùng lửng (mm) | 3.630 x 1.750 x 370 | 2.250 tấn/1.49 tấn/ 3.935 tấn |
Thùng bạt từ thùng lửng (mm) | 3660 x 1710 x 1770 | 2.415 tấn/1.49 tấn/ 4.100 tấn |
Thùng bạt từ sát-xi (mm) | 3.720 x 1.750 x 750/1.770 | 2.470 tấn/1.49 tấn/ 4.155 tấn |
Thùng kín (mm) | 3.720 x 1.750 x 1.770 | 2.570 tấn/1.49 tấn/ 4.255 tấn |
ĐẶC TÍNH KHÁC | ||
Thời Gian Bảo Hành | 3 năm hoặc 100.000 Km |