Sản Phẩm : Xe tải Ben TMT 9 Tấn
Xe tải Ben TMT 9 Tấn
Xe ben TMT Cửu Long 9 tấn – 9T – KC11895D – Thùng 7.3 Khối là sản phẩm đang được ưa chộng nhất hiện nay, linh kiện nhập CKD và là dòng xe đang có mức tải trọng cho phép cao nhất đối với phân khúc loại tải ben 2 chân 4×2 loại 1 cầu.
Xe ben TMT – 9 tấn – KC11895D – 9 tan đang dần dần thay thế sản phẩm loại xe 3 chân 2 cầu quá khổ với mức tiêu hao nhiên liệu quá nhiều vì vậy chúng tôi nghiên cứu đưa ra dòng sản phẩm phù hợp nhất với môi trường và tình hình kinh tế như hiện tại.
Xe ben Cửu Long TMT KC11895D – 9 Tấn với dung tích xi-lanh 4.257 Cm3, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước, cầu hộp số tiêu chuẩn của hãng với sức chịu tải lên đến 13 tấn, cabin rộng dãi, tay lái trợ lực gật gù giúp tài xế dễ dàng hơn khi vận hành, ty ben và quy cách ben được thiết kế kiểu 3 giò siêu bền siêu khỏe.
Ben TMT KC111895D – 9 Tấn – 1 cầu 4×2 với khối lượng thùng ben lên đến 6.4 khối gần như thay thế hoàn toàn cho dòng xe nhập khẩu đang bị cấm tải bởi xác xe quá nặng thùng ben lại thấp, chính vì vậy xe ben tmt 9 tấn kc11890d đang là sản phẩm thay thế thích hợp nhất hiện nay.
Thông số kỹ thuật xe ben TMT Cửu Long KC11895D – 9 Tấn – 4×2.
Loại phương tiện | Ô tô tải (tự đổ) |
Nhãn hiệu số loại | TMT KC11895D – 9.0 TẤN |
Công thức bánh xe | 4×2 |
Kích thước bao tổng thể | 6.600 x 2.500 x 2.830 (mm) |
Kích thước bao thùng ben | 4.370 x 2.210 x 755 (mm) |
Vết bánh xe trước/sau | 1.940/ 1.860 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 3.880 (mm) |
Trọng lượng bản thân | 6.680 kG (đối với tự trọng xe đã có thùng ben) |
Tải trọng cho phép chở | 8.950 kG (đối với tải trọng của xe ben) |
Số người cho phép | 03 (người) kể cả lái xe |
Trọng lượng toàn bộ | 15.825 kG (tổng trọng tải không phải xin phép) |
Kiểu loại động cơ | YC4E160-20 |
Loại, số kỳ, số xi-lanh | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước |
Dung tích xi lanh | 4.257 (cm3) |
Công suất lớn nhất | 118/2200 (v/ph) |
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Kiểu hộp số, dẫn động | Hộp số cơ khí, dẫn động cơ khí |
Số tay số | 05 số tiến + 01 số lùi |
Lốp trước và sau | 11.00-20 |
Hệ thống phanh | Kiểu tang trống dẫn động bằng khí nén hai dòng |
Phanh đỗ xe | Phanh tang trống dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác dụng lên các bánh sau |
Hệ thống treo | Treo trước/sau: kiểu phụ thuộc, nhíp giảm chấn thuỷ lực cầu trước |
Kiểu loại, hệ thống lái | Trục vít ê cu bi, trợ lực thuỷ lực |
Tỷ số truyền | 18,72:1 |
Hệ thống điện | 2x12Vx150Ah |
Ắc quy | 2x12Vx150Ah |
Máy phát điện | 28v, 55A |
Động cơ khởi động | 6,6kW, 24V |
Cabin | Cabin lật |
Loại thùng | Kiểu ben (tự đổ) |
Giá bán | 535.000.000 VNĐ |
Với các loại ben nhẹ khối lượng lớn như: 1.5M3 – 2M3 3M3 – 4M3 – 5M3 – 6M3 – 7M3 – 01 cầu
Và các loại tải ben loại lớn hơn như: 8M3 – 9M3 – 10M3 – 12M3 – 14M3 – 15M3 – 17M3
Địa chỉ: CS1: 313-314 QL 1A – Hoằng Quý – Hoằng Hóa – Thanh Hóa
CS2: Phường Tào Xuyên – TP.Thanh Hóa
CS3: Km 325 đường tránh Thành phố – P. Quảng Thành – TP Thanh Hóa
Hotline: 0868537999