Sản Phẩm : Xe téc chở xăng dầu 14 m3 – khối Dongfeng lắp ráp
Xe téc chở xăng dầu 14 m3 – khối Dongfeng lắp ráp
Xe téc chở xăng dầu 14 khối,xe téc chở xăng dầu 14 khối lắp ráp trong nước nhằm phục vụ tốt hơn nhu cầu tiêu thụ nhiên liệu của nền kinh tế trong nước, kiểu dáng xe téc chở xăng dầu 14 viagraonline-cheapbest.com khối phong phú giá cả hợp lý cùng với sự đảm bảo về giá trị sử dụng ,cũng như tạo canadian pharmacy cho quý khách nhanh is there a generic viagra chóng thu lại lợi nhận cao nhất khi sử dụng sản phẩm xe téc chở xăng dầu 14 khối của when to take cialis 20mg for best results CNC motor, để biết thêm http://cialisonline-lowprice.com/ thông tin chi tiết về giá bán xe téc chở xăng dầu 14 khối, kích thước téc xe téc chở xăng dầu 14 khối, công suất máy, hệ thống bơm xe téc chở xăng dầu 14 khối, vui lòng xem thông tin chi tiết dưới đây
Tên gọi : Xe téc chở generic cialis online xăng dầu 14 khối Dongfeng cnc, xe bồn chở xăng dầu 14 m3 Dongfeng, xe o to xitec xang dau 14 m3 dongfeng
Công suất động cơ: 105 KW
Thông số kỹ thuật xe téc chở xăng dầu 14 khối
Thông số chung
|
||||
Loại phương tiện
|
(Xe téc chở xăng dầu 14 khối)
|
|||
Nhãn hiệu
|
ANTHAI CONECO – AC7500KM1/XTX
|
|||
Công thức bánh xe
|
4 x 2
|
|||
KÝch thíc
|
||||
Kích thước bao ngoài
|
9360 x 2460 x 3160 (mm)
|
|||
Chiều dài cơ sở
|
5600 mm
|
|||
Vệt bánh xe ( Trước/ Sau )
|
1930 / 1800 (mm)
|
|||
Chiều dài đầu xe/ đuôi xe
|
1170/ 2590 (mm)
|
|||
Khoảng sáng ngầm xe
|
275 mm
|
|||
Kích thước téc
|
6650 x 2100 x 1300 viagra online (mm)
|
|||
Dung tích téc
|
14000 L
|
|||
Chiều dày téc
|
4 mm
|
|||
Khèi lîng
|
||||
Khối lượng bản thân
|
6.800 kg
|
|||
Khối lượng cho phép
|
6.660 kg
|
|||
Khối lượng tổng
|
13.655 kg
|
|||
§éng c¬
|
||||
Model
|
YC4E140-20 – Tiêu chuẩn EURO II
|
|||
Loại
|
Diesel 4 kú, 4 xy lanh thẳng hàng ¸ turbo INTERCOOLER, làm mát bằng nước.
|
|||
Dung tÝch xy lanh
|
4257 cm3
|
|||
§êng kÝnh xi lanh x hµnh tr×nh piston (mm)
|
110 x 112
|
|||
Tỷ số nén
|
17,5:1
|
|||
Công suất
|
105/2800 (Kw/v/ph)
|
|||
Momen xoắn
|
430/1800 (Nm/v/ph)
|
|||
TruyÒn ®éng
|
||||
Hộp số chính
|
Model
|
DF6S550 HF
|
||
6 số tiến + 1 sè lùi
|
||||
HÖ thèng phanh
|
||||
Hệ thống phanh chính
|
Hệ thống phanh hơi lốc ke 2 tầng khí nén, tang trống
|
|||
Hệ thèng phanh dừng
|
Tác dụng lên cầu sau
|
|||
Hệ thống phanh dự phòng
|
Tác động lên đường ống xả của động cơ
|
|||
Hệ thống treo
|
||||
Tỷ số truyền
|
6,33 ( 6/38 )
|
|||
LA RĂNG, Lèp.
|
La răng: 7.00 – 20, Lốp: 10.00 – 20
|
|||
Ca bin
|
như hình ảnh – T530 đời mới 3 chổ ngồi
|
|||
Top speed / vận tốc lớn nhất
|
99,38 km/h
|
|||
Khả năng vượt dốc
|
31,5 %
|
|||
Bán kính quay vòng
|
10,87 m
|
|||
Th«ng sè kh¸c
|
||||
Hệ thống điện
|
24V, 100Ah x 2
|
|||
dung tích bình nhiên liệu
|
180 L
|
|||
Bơm nhiên liệu
|
Model
|
80YHCB-60A
|
||
Công suất
|
11 kW
|
|||
Lưu lượng
|
60 m3/s
|
|||
www top canadian pharmacy net
Tốc độ quay
|
850 – 1250 vòng/ phút
|