Sản Phẩm : Xe tải JAC 2 dí 1 cầu máy 240Hp
Xe tải JAC 2 dí 1 cầu máy 240Hp
Xe tải JAC 2 dí 1 cầu máy 240 Hp đầu to, xe ô tô tải jac 2 dí 1 cầu ,3 chân 2 dò, xe tải jac 2 giàn 1 cầu, xe tải 3 chân, giá bán Xe tải JAC 2 dí 1 cầu 240Hp, can mua xe jac may to,nơi
bán Xe tải JAC 2 dí 1 cầu 240 Hp, hình ảnh Xe tải JAC 2 dí 1 cầu 240 Hp
Xe tải 2 dí 1 cầu trung quốc tại thị trường trong nước ta có rất nhiều loại như dongfeng, howo, faw…nhưng xe có chất lượng tốt nhất, hình dáng đẹp nhất, sử dụng công nghệ Hyundai Hàn quốc và phối bộ đồng bộ nhất có thể nói đến là xe tải jac 6×2 2 dí 1 cầu, xe tải 3 chân 1 cầu chủ động, là dòng xe có ưu điểm hơn dòng xe tải 4×2 cùng có 1 cầu chủ động nhưng thùng dài hơn nhờ phân
bố thêm 1 cầu đỡ đồng thời dẫn hướng, lựa chọn xe tải jac 2 dí 1 cầu jac trong các dòng xe tải 6×2 mang đến cho bạn một bộ mặt hoàn toàn khác , thể hiện đẳng cấp cao hơn hẳn của chủ xe với các dòng xe khác, xe là ngôi nhà di động mang chở hàng hóa và là nơi sản xuất ra tiền của chủ xe, sở hữu xe tải Jac là thể hiện sự khéo léo trong cách chọn xe và chơi xe , đẳng cấp hơn với bạn bè, người thân, đồng nghiệp. chúng tôi hy vọng sẽ làm hài lòng quý khách với sản phẩm xe tải JAC 2 dí 1 cầu 6×2 mới máy 240.
Model
|
HFC1255KR1
|
|
Thông số chính
|
Công thức bánh xe
|
6×2
|
Kích thước ngoài (mm)
|
11990x2495x3220
|
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
1700+5300
|
|
Vệt bánh xe trước/sau (mm)
|
2040/1840
|
|
Tự trọng (kg)
|
9200
|
|
Tải trọng (kg)
|
15550
|
|
Tổng trọng lượng (kg)
|
24900
|
|
Tốc độ tối đa (km/h)
|
98
|
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m)
|
9
|
|
Khả năng leo dốc lớn nhất (°)
|
35
|
|
Khoảng sáng gầm xe (mm)
|
272
|
|
Động cơ
|
Ký hiệu
|
CA6DF2-22
|
Nhà sản xuất
|
FAW
|
|
Dung tích xylanh (Cc)
|
7127
|
|
Công suất lớn nhất (Hp/rpm)
|
240/2300
|
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
|
780/1500
|
|
Ly Hợp
|
Kiểu
|
Lá đơn, ma sát khô, lò xo xoắn
|
Hộp số
|
Kí hiệu
|
F9J95TB
|
Nhà sản xuất
|
FAST
|
|
Tỉ số truyền (8 số tiến – 1 số lùi)
|
2 tầng nhanh chậm
|
|
Cầu dẫn động
|
Cầu trước
|
Kiểu chữ I
|
Cầu sau
|
Kiểu ống, loại 468 (4.875)
|
|
Hệ thống lái
|
Kiểu
|
Bót lái Group ZF (Đức), trợ lực thủy lực
|
Hệ thống phanh
|
Phanh chính
|
Kiểu tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng
|
Phanh tay
|
Dẫn động khí nén + lò xo
|
|
Hệ thống treo
|
Nhíp trước (lá)
|
9
|
Nhíp sau (lá)
|
7+9
|
|
Hệ thống nhiên liệu
|
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
|
400
|
Mức tiêu hao nhiên liệu nhỏ nhất (lít)
|
17
|
|
Lốp xe
|
Kiểu
|
11.00-20, Prime well liên doanh USA, bố thép
|
Cabin
|
Kiểu
|
Cabin lật, đầu bằng, nóc cao
|
Điều hòa, giường nằm
|
Tiêu chuẩn
|
Bảo hành: 36 tháng hoặc 100.000km tùy theo điều kiện nào đến trước, tiến hành theo điều kiện chi tiết trong sổ bảo hành kèm theo xe.