Sản Phẩm : Xe tải JAC 3 chân thùng lửng
Xe tải JAC 3 chân thùng lửng
JAC HFC1253 3 chân thùng lửng : Mua Xe tải JAC 3 chân thùng lửng, bán xe ô tô tải jac 1 dí 2 cầu trả góp chở máy công trình , xe 13 tấn tải thùng 3 chân jac 2 cầu 1 dí thùng lửng lắp cẩu , xe o to jac 3 chân, xe tải thùng 3 chân 2 cầu jac , xe ô tô tải 3 chân trung quốc chất lượng tốt nhất, chất lượng cao,với sat xi cực kỳ chắc chắn bản bề giày 8mm 2 lớp và bản rộng 35cm dày hơn so với các sản phẩm cùng loại là 10cm vì vậy kết cấu xe tải jac là thực sự chắc chắn và chịu tải tốt nhất đồng thời satxi được dập một lần bởi máy dập kawasaki của nhật bản, với công nghệ hyundai hàn quốc ,Đã từ lâu xe tải JAC được biết đến như là một trong những dòng sản phẩm cao cấp và chất lượng nhất của các loại xe tải trung quốc, sử dụng xe tải jac là nâng cao tầm cao và vị thế cũng như uy tín của bạn với bạn bè, đồng nghiệp, không những có mặt tại thị trường châu
A Jac còn vươn xa tới các thị trường châu phi, châu âu…sau đây chúng tôi xin trân trọng giới thiệu đến quý khách xe tải JAC 3 chân.
Thông số kỹ thuật xe tải jac 3 chân 2 cầu 1 dí thùng lửng, xe ô tô tải jac 6×4, xe tải jac 3 chân 2 cầu lắp cẩu
|
||
Model
|
HFC1253KR1
|
|
Thông số chính
|
Công thức bánh xe
|
6×4
|
Kích thước ngoài (mm)
|
12200x2500x4000
|
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
6000+1300
|
|
Vệt bánh xe trước/sau (mm)
|
2040/1840
|
|
Tự trọng (kg)
|
9200
|
|
Tải trọng (kg)
|
15550
|
|
Tổng trọng lượng (kg)
|
24900
|
|
Tốc độ tối đa (km/h)
|
98
|
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m)
|
9
|
|
Khả năng leo dốc lớn nhất (°)
|
35
|
|
Khoảng sáng gầm xe (mm)
|
272
|
|
Động cơ
|
Ký hiệu
|
CA6DF2-26
|
Nhà sản xuất
|
JAC
|
|
Dung tích xylanh (Cc)
|
7127
|
|
Công suất lớn nhất (Hp/rpm)
|
260/2300
|
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
|
930/1300-1500
|
|
Ly Hợp
|
Kiểu
|
Lá đơn, ma sát khô, lò xo xoắn
|
Hộp số
|
Kí hiệu
|
F6J95TB
|
Nhà sản xuất
|
FAST
|
|
Tỉ số truyền (8 số tiến – 1 số lùi)
|
(I: 7.03), (II: 4.09), (III: 2.48), (IV: 1.56), (V: 1.00), (VI: 0.81), (R: 6.34)
|
|
Phân bố gài số
|
8 6 4 2
7 5 3 1 R
|
|
Cầu dẫn động
|
Cầu trước
|
Kiểu chữ I
|
Cầu sau
|
Kiểu ống, loại 153 (4.875)
|
|
Hệ thống lái
|
Kiểu
|
Bót lái Group ZF (Đức), trợ lực thủy lực
|
Hệ thống phanh
|
Phanh chính
|
Kiểu tang trống, dẫn động khí nén 2dòng
|
Phanh tay
|
Dẫn động khí nén + lò xo
|
|
Hệ thống treo
|
Nhíp trước (lá)
|
9
|
Nhíp sau (lá)
|
7+9
|
|
Hệ thống nhiên liệu
|
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
|
400
|
Mức tiêu hao nhiên liệu nhỏ nhất (lít)
|
20
|
|
Lốp xe
|
Kiểu
|
11.00-20, Prime well liên doanh USA, bố thép
|
Cabin
|
Kiểu
|
Cabin lật, đầu bằng, nóc cao
|
Điều hòa, giường nằm
|
Tiêu chuẩn
|